TIẾNG ANH GIAO TIẾP TRẺ EM TỪ 04-12 TUỔI
Giảng viên: Huong Elena – Giảng viên
Giá gốc: 600,000đ
Ưu đãi 40% chỉ còn 360,000đ
Đăng ký link giảm giá tại đây: https://goo.gl/1Eu9TZ
Click vào link để đăng ký và được tư vấn miễn phí.
Giới thiệu khóa học
Bạn đang học Tiếng Anh
Bạn đã học tiếng Anh lâu năm mà mỗi khi viết hay nói đều dùng sai ngữ pháp
Bạn đang ôn thi IELTS và cần học ngữ pháp một cách bài bản
Khóa học Grammar made easy for IELTS của cô Ms Camellia (cô Trà My) dành cho bạn. Khóa học là hệ thống hóa lại các chủ điểm ngữ pháp quan trọng; được giảng dạy 100% bằng Tiếng Anh giúp bạn không những hiểu rõ bản chất ngữ pháp, cách ứng dụng ngữ pháp vào môi trường học thuật và giao tiếp mà còn giúp bạn tăng khả năng nghe và từ vựng.
Lợi ích khóa học
Kiến thức ngữ pháp được trình bày một cách cô đọng và dễ hiểu nhất
Bạn sẽ tăng một lượng từ vựng nhất định, khoảng 300 – 500 từ
Tăng khả năng nghe hiểu do giáo viên sử dụng 100% Tiếng Anh khi giảng
Được ôn luyện thông qua các bài tập ứng dụng
Tự tin nghe, đọc, viết và nói tiếng Anh cơ bản, giúp bạn chủ động nghiên cứu thêm các phạm trù ngữ pháp phức tạp hơn
Đối tượng đào tạo
Học sinh, sinh viên đã học qua trình độ sơ cấp Tiếng Anh
Học sinh, sinh viên chuẩn bị cho kỳ thi IELTS
Người đi làm muốn ôn lại kiến thức và tự tin sử dụng Ngữ pháp cơ bản trong giao tiếp và viết báo cáo
Nội dung khoá học
Phần 1 : Welcome (Chào đón)
- Bài 1 What’s your name? (Tên của bạn là gì?)
- Bài 2 The Alphabet song (Bài hát bảng chữ cái Alphabet)
- Bài 3 How are you? (Bạn có khỏe không?)
- Bài 4 Numbers and How old are you? (Số đếm và hỏi tuổi)
- Bài 5 School Supplies – part 1 (Các dụng cụ học tập)
- Bài 6 School Supplies – part 2 (Các dụng cụ học tập)
- Bài 7 Shapes (Các hình trong Tiếng Anh)
- Bài 8 Art Supplies (Các dụng cụ nghệ thuật)
- Bài 9 Colors – part 1 (Màu sắc – phần 1)
- Bài 10 Colors – part 2 (Màu sắc – phần 2)
- Bài 11 Toys – part 1 (Đồ chơi – phần 1)
- Bài 12 Toys – part 2 (Đồ chơi – phần 2)
- Bài 13 Family (Gia đình)
- Bài 14 Food – part 1 (Món ăn – phần 1)
- Bài 15 Food – part 2 (Món ăn – phần 2)
- Bài 16 Nature (Tự nhiên)
- Bài 17 Playtime (Giờ ra chơi)
- Bài 18 Animals – part 1 (Các loài động vật – phần 1)
- Bài 19 Animals – part 2 (Các loài động vật – phần 2)
- Bài 20 Animals – part 3 (Các loài động vật – phần 3)
- Bài 21 Snakes can swim (Rắn có thể bơi)
- Bài 22 My body (Các bộ phận cơ thể)
- Bài 23 My face (Các bộ phận trên khuôn mặt)
- Bài 24 Healthy habits (Những thói quen lành mạnh)
- Bài 25 The Toy Store – part 1 (Cửa hàng đồ chơi – phần 1)
- Bài 26 The Toy Store – part 2 (Cửa hàng đồ chơi – phần 2)
- Bài 27 Transportation (Giao thông)
- Bài 28 The days of the week (Các ngày trong tuần)
- Bài 29 In the class (Trong lớp học)
- Bài 30 How we feel – part 1 (Chúng ta cảm thấy thế nào – phần 1)
- Bài 31 How we feel – part 1 (Chúng ta cảm thấy thế nào – phần 2)
- Bài 32 Jobs – part 1 (Nghề nghiệp – phần 1)
- Bài 33 Jobs – part 1 (Nghề nghiệp – phần 2)
- Bài 34 Places (Các địa điểm)
- Bài 35 Food – part 3 (Món ăn – phần 3)
- Bài 36 Fruit (Hoa quả)
- Bài 37 Dairy Products (Các sản phẩm từ bơ, sữa)
- Bài 38 Clothes – part 1 (Quần áo – phần 1
- Bài 39 Clothes – part 1 (Quần áo – phần 2)
- Bài 40 Clothes – part 1 (Quần áo – phần 3)
- Bài 41 Actions – part 1 (Các hành động – phần 1)
- Bài 42 Actions – part 1 (Các hành động – phần 2)
- Bài 43 Activities (Các hoạt động)
- Bài 44 Things at home (Các đồ vật trong nhà)
- Bài 45 Rooms (Các phòng)
- Bài 46 Numbers (Số từ 1 đến 100)
- Bài 47 Time (Thời gian)
- Bài 48 Meals (Các bữa ăn)
- Bài 49 Daily routine (Thói quen hàng ngày)
- Bài 50 Subjects (Các môn học)
- Bài 51 Classes (Các loại lớp học)
- Bài 52 Countries (Các đất nước)
- Bài 53 The Blue Paint (Sơn màu xanh da trời)
- Bài 54 My turn! (Lượt của tôi mà!)
- Bài 55 Cookies (Những chiếc bánh quy)
- Bài 56 My kite! (Cái diều của tôi!)
- Bài 57 Where’s Danny? (Danny ở đâu rồi?)
- Bài 58 I can’t see (Tôi không thể nhìn thấy)
- Bài 59 Please be quiet! (Làm ơn hãy trật tự!)
- Bài 60 Are you ok? (Bạn có sao không?)
- Bài 61 The senses (Các giác quan)
- Bài 62 Oh, Danny. (Ôi, Danny.)
- Bài 63 Yes, please. (Vâng, làm ơn đi mà.)
- Bài 64 Where’s Mom? (Mẹ ở đâu?)
- Bài 65 Let’s play. (Chúng ta hãy chơi nào.)
- Bài 66 Surprise! (Ngạc nhiên quá!)
- Bài 67 Time for bed (Giờ đi ngủ)
- Bài 68 A friend (Một người bạn)
Thông tin giảng viên
Huong Elena – Giảng viên
Huong Elena – Tốt nghiệp Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội – Hiện là Phiên dịch viên, giáo viên tiếng Anh tại trung tâm Tiếng Anh American School, trung tâm Tiếng Anh ETC.
5 năm kinh nghiệm giảng dạy Tiếng Anh cho các học sinh, sinh viên, nhân viên trong các công ty đã giúp cho hàng nghìn em học sinh, sinh viên và người đi làm giao tiếp tiếng Anh tốt.
Đăng ký link giảm giá tại đây: https://goo.gl/1Eu9TZ